Từ "thân thích" trong tiếng Việt có nghĩa là những người có quan hệ họ hàng, thuộc về gia đình, có thể là họ nội (nhà bên mẹ) hoặc họ ngoại (nhà bên cha). Từ này thường được dùng để chỉ những người có mối quan hệ gần gũi, như ông bà, chú, dì, cậu, mợ, anh chị em...
Giải thích chi tiết
Thân thích:
Là danh từ chỉ những người trong gia đình hoặc có quan hệ máu mủ, có thể là từ nội hay ngoại.
Ví dụ: "Trong dịp Tết, tôi thường gặp gỡ các thân thích của mình."
Các cách sử dụng và ví dụ
"Bà ngoại của tôi có rất nhiều thân thích ở quê."
(Ở đây, "thân thích" chỉ những người có họ hàng với bà ngoại.)
"Trong văn hóa Việt Nam, việc thăm bà con thân thích trong các dịp lễ Tết là một truyền thống quan trọng."
(Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ liên lạc với thân thích trong văn hóa.)
Biến thể của từ
Thân tộc: Cũng chỉ về họ hàng, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Họ hàng: Từ này có nghĩa tương tự "thân thích", nhưng có thể bao hàm cả những người không gần gũi lắm trong quan hệ họ hàng.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Thân nhân: Chỉ những người có quan hệ gần gũi hơn, thường là trong gia đình.
Họ hàng: Khái quát hơn và có thể bao gồm cả những người không quá thân thiết.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "thân thích", bạn cần chú ý đến mối quan hệ cụ thể mà bạn muốn đề cập. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về gia đình, sự kiện gia đình hoặc khi nhắc đến các mối quan hệ xã hội có tính chất gia đình.
Tóm lại
Từ "thân thích" rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mối quan hệ gia đình và sự gắn bó giữa các thành viên.