Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thân thích

Academic
Friendly

Từ "thân thích" trong tiếng Việt có nghĩanhững người quan hệ họ hàng, thuộc về gia đình, có thể họ nội (nhà bên mẹ) hoặc họ ngoại (nhà bên cha). Từ này thường được dùng để chỉ những người mối quan hệ gần gũi, như ông bà, chú, , cậu, mợ, anh chị em...

Giải thích chi tiết
  • Thân thích:
    • danh từ chỉ những người trong gia đình hoặc quan hệ máu mủ, có thể từ nội hay ngoại.
    • dụ: "Trong dịp Tết, tôi thường gặp gỡ các thân thích của mình."
Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ngoại của tôi rất nhiều thân thíchquê."
    • (Ở đây, "thân thích" chỉ những người họ hàng với ngoại.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc thăm bà con thân thích trong các dịp lễ Tết một truyền thống quan trọng."
    • (Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ liên lạc với thân thích trong văn hóa.)
Biến thể của từ
  • Thân tộc: Cũng chỉ về họ hàng, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Họ hàng: Từ này có nghĩa tương tự "thân thích", nhưng có thể bao hàm cả những người không gần gũi lắm trong quan hệ họ hàng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thân nhân: Chỉ những người quan hệ gần gũi hơn, thường trong gia đình.
  • Họ hàng: Khái quát hơn có thể bao gồm cả những người không quá thân thiết.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "thân thích", bạn cần chú ý đến mối quan hệ cụ thể bạn muốn đề cập. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về gia đình, sự kiện gia đình hoặc khi nhắc đến các mối quan hệ xã hội tính chất gia đình.

Tóm lại

Từ "thân thích" rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mối quan hệ gia đình sự gắn bó giữa các thành viên.

  1. Thuộc họ nội họ ngoại.

Comments and discussion on the word "thân thích"